top of page
vãi
trạng từ/thán từ
cách phát âm
1. Hiện nay, giới trẻ Việt Nam lại sử dụng từ “vãi” này để nhấn mạnh mức độ của một động từ hay tính từ nào đó.
2. “Vãi” cũng có thể được sử dụng riêng một mình. Khi bạn cực kỳ ngạc nhiên vì một điều gì đó, bạn có thể nói: “Vãi!”
Nghĩa đen:
1. (danh từ) chỉ người đàn bà có tuổi chuyên đi chùa lễ Phật.
2. (động từ) chỉ hành động ném rải ra nhiều phía (đồng nghĩa với “rắc”); hoặc chỉ trạng thái rơi lung tung, rơi rãi rác; hoặc chỉ sự thoát ra khỏi cơ thể do không kiềm chế được.
Ví dụ:
Ngon vãi! = Ngon quá/Rất ngon!
Từ tiếng Anh đồng nghĩa: freaking, very
Từ tiếng Việt đồng nghĩa: quá, rất
bottom of page